--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tha thứ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tha thứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tha thứ
+ verb
to forgive, to pardon
Lượt xem: 747
Từ vừa tra
+
tha thứ
:
to forgive, to pardon
+
squash court
:
sân chơi bóng quần
+
cho hay
:
(dùng ở đầu câu) As one can infer, in conclusioncho hay thành bại phần lớn là do bản thân mìnhin conclusion, failure or success must depend on oneself
+
lật nhào
:
to overturn, to overthrow