--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tha thứ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tha thứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tha thứ
+ verb
to forgive, to pardon
Lượt xem: 830
Từ vừa tra
+
tha thứ
:
to forgive, to pardon
+
part-timer
:
(thông tục) người chỉ có công ăn việc làm không trọn ngày công, người nửa thất nghiệp
+
variant
:
khác nhau chút ítvariant reading cách đọc khác nhau chút ítvariant form dạng khác nhau chút ít
+
hyperphysical
:
phi thường, siêu phẩm
+
constructive
:
có tính cách xây dựngconstructive criticsm phê bình xây dựng